Mô tả
- Là các tấm Sandwich panel được gia công chế tạo bằng dây chuyền liên tục đảm bảo chất lượng cao.
- Liên kết lắp ghép bằng ngàm cam-lock hoặc âm/dương giúp giảm thời gian thi công lắp đặt, giảm nhân công.
Tính năng vượt trội:
Model | ĐVT | Panel EPS | Panel PUR | Panel PIR |
Tên hóa học | Expand Polystyrene | Polyurethane | PolyIsocyanuRate | |
Tính chất ưu việt | Cách nhiệt, cách âm | Cách nhiệt, cách âm, chống cháy | Cách nhiệt, cách âm, chống cháy | |
Chiều rộng hữu dụng | 1000/1120/1170 | 1000/1120/1160 | 1000/1120/1160 | |
Độ dày cách nhiệt | mm | 50-75-100-125-150-175-200 | 75-100-125-150 | 75-100-125-150 |
Chiều dài tối đa | mm | 12000 | 12000 | 12000 |
Tỷ trọng | Kg/m3 | 12-25 | 40-42 | 40-42 |
Liên kết ngàm | Âm/dương | Camblock hoặc âm/dương | Camblock hoặc âm/dương | |
Hệ số dẫn nhiệt | W/m.K | 0.035 | 0.018-0.024 | 0.018-0.022 |
Khả năng chống cháy (DIN4102) | B3 | B1 | ||
Khả năng hấp thụ nước | % | 1,8 | 1,8 | |
Khả năng chịu nén | Kg/cm2 | 2 | 2-2,9 | 2-2,9 |
Khả năng chịu uốn | Kg/cm2 | 6,68 | 40-69 | 40-69 |
Độ kín | % | 93 | 93 | 95 |
Cấu tạo | 2 lớp tôn + 1 lớp EPS | 2 lớp tôn + 1 lớp PUR | 2 lớp tôn + 1 lớp PIR | |
Độ dày tôn | mm | 0,3-0,6 | 0,5-0,7 | 0,5-0,7 |
Vật liệu lớp ngoài | Tôn mạ màu | Tôn mạ màu hoặc inox 304 | Tôn mạ màu hoặc inox 304 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.